TÊN CÁC CON VẬT BẰNG TIẾNG NHẬT💥
..........................................
1 動物 どうぶつ động vật
2 鼠 ネズミ Con chuột
3 猫 ねこ con mèo
4 子猫 / 小猫 こねこ mèo con
5 子犬 / 小犬 こいぬ chó con
6 鶏 ニワトリ gà
7 家鴨 アヒル vịt
8 鳥 とり chim
9 雀 スズメ chim se sẻ
10 鳩 ハト Chim bồ câu
11 烏 / 鴉 カラス con quạ
12 白鳥 ハクチョウ chim thiên nga
13 梟 フクロウ chim cú
14 鷲 ワシ chim ưng
15 鷹 タカ Cú
16 兎 ウサギ Thỏ
17 栗鼠 リス con sóc
18 猿 サル tiền lãi
19 きんり 金利 con khỉ
20 牛 ウシ Bò / Gia súc
21 馬 ウマ ngựa
22 縞馬 シマウマ ngựa rằn
23 羊 ヒツジ con cừu
24 山羊 ヤギ con dê
25 鹿 シカ nai
26 豚 ブタ lợn
27 河馬 カバ con trâu nước
28 パンダ Gấu trúc
29 カンガルー Kangaroo
30 駱駝 ラクダ lạc đà
31 狐 キツネ cáo
32 狸 タヌキ Chó xám
33 狼 オオカミ chó sói
34 虎 トラ cọp
35 ライオン sư tử
36 犀 犀 con tê giác
37 熊 クマ gấu
38 象 ゾウ voi
39 蛇 ヘビ rắn
40 鰐 ワニ Cá sấu
41 亀 カメ Rùa
42 蛙 カエル con ếch
43 魚 さかな cá
44 烏賊 イカ Mực
45 牡蠣 カキ con hàu
46 蝦 / 海老 エビ Tôm
47 蟹 カニ cua
48 蛸 / 章魚 タコ bạch tuộc
49 ペンギン Chim cánh cụt
50 人鳥 じんちょう cánh cụt (Hiếm khi sử dụng)
51 海豚 イルカ cá heo
52 鯨 クジラ Cá voi
53 鮫 サメ cá mập
54 虫 むし côn trùng
55 蟻 アリ con kiến
56 蚊 カ muỗi
57 ゴキブリ con gián
58 蝸牛 カタツムリ Ốc sên
59 蜘蛛 クモ con nhện
60 百足 ムカデ con rít
61 蛍 ホタル con đom đóm
62 蝉 セミ con ve sầu
63 蜻蛉 トンボ Chuồn chuồn
64 蝶蝶 チョウチョウ con bướm
65 蜂 ハチ con ong
66 毛虫 けむし sâu bướm
67 蚯蚓 ミミズ giun đất
68 守宮 ヤモリ Con tắc kè
69 蜥蜴 トカゲ loài thằn lằn
70 川獺 かわうそ con rái cá
..........................................
1 動物 どうぶつ động vật
2 鼠 ネズミ Con chuột
3 猫 ねこ con mèo
4 子猫 / 小猫 こねこ mèo con
5 子犬 / 小犬 こいぬ chó con
6 鶏 ニワトリ gà
7 家鴨 アヒル vịt
8 鳥 とり chim
9 雀 スズメ chim se sẻ
10 鳩 ハト Chim bồ câu
11 烏 / 鴉 カラス con quạ
12 白鳥 ハクチョウ chim thiên nga
13 梟 フクロウ chim cú
14 鷲 ワシ chim ưng
15 鷹 タカ Cú
16 兎 ウサギ Thỏ
17 栗鼠 リス con sóc
18 猿 サル tiền lãi
19 きんり 金利 con khỉ
20 牛 ウシ Bò / Gia súc
21 馬 ウマ ngựa
22 縞馬 シマウマ ngựa rằn
23 羊 ヒツジ con cừu
24 山羊 ヤギ con dê
25 鹿 シカ nai
26 豚 ブタ lợn
27 河馬 カバ con trâu nước
28 パンダ Gấu trúc
29 カンガルー Kangaroo
30 駱駝 ラクダ lạc đà
31 狐 キツネ cáo
32 狸 タヌキ Chó xám
33 狼 オオカミ chó sói
34 虎 トラ cọp
35 ライオン sư tử
36 犀 犀 con tê giác
37 熊 クマ gấu
38 象 ゾウ voi
39 蛇 ヘビ rắn
40 鰐 ワニ Cá sấu
41 亀 カメ Rùa
42 蛙 カエル con ếch
43 魚 さかな cá
44 烏賊 イカ Mực
45 牡蠣 カキ con hàu
46 蝦 / 海老 エビ Tôm
47 蟹 カニ cua
48 蛸 / 章魚 タコ bạch tuộc
49 ペンギン Chim cánh cụt
50 人鳥 じんちょう cánh cụt (Hiếm khi sử dụng)
51 海豚 イルカ cá heo
52 鯨 クジラ Cá voi
53 鮫 サメ cá mập
54 虫 むし côn trùng
55 蟻 アリ con kiến
56 蚊 カ muỗi
57 ゴキブリ con gián
58 蝸牛 カタツムリ Ốc sên
59 蜘蛛 クモ con nhện
60 百足 ムカデ con rít
61 蛍 ホタル con đom đóm
62 蝉 セミ con ve sầu
63 蜻蛉 トンボ Chuồn chuồn
64 蝶蝶 チョウチョウ con bướm
65 蜂 ハチ con ong
66 毛虫 けむし sâu bướm
67 蚯蚓 ミミズ giun đất
68 守宮 ヤモリ Con tắc kè
69 蜥蜴 トカゲ loài thằn lằn
70 川獺 かわうそ con rái cá
0 nhận xét:
Đăng nhận xét