Thứ Tư, 6 tháng 3, 2019

Tên các con vật bằng tiếng Nhật dễ học dễ nhớ

TÊN CÁC CON VẬT BẰNG TIẾNG NHẬT💥
..........................................
1 動物 どうぶつ động vật
2 鼠 ネズミ Con chuột
3 猫 ねこ con mèo
4 子猫 / 小猫 こねこ mèo con
5 子犬 / 小犬 こいぬ chó con
6 鶏 ニワトリ gà
7 家鴨 アヒル vịt


8 鳥 とり chim
9 雀 スズメ chim se sẻ
10 鳩 ハト Chim bồ câu
11 烏 / 鴉 カラス con quạ
12 白鳥 ハクチョウ chim thiên nga
13 梟 フクロウ chim cú
14 鷲 ワシ chim ưng
15 鷹 タカ Cú
16 兎 ウサギ Thỏ
17 栗鼠 リス con sóc
18 猿 サル tiền lãi
19 きんり 金利 con khỉ
20 牛 ウシ Bò / Gia súc
21 馬 ウマ ngựa
22 縞馬 シマウマ ngựa rằn
23 羊 ヒツジ con cừu
24 山羊 ヤギ con dê
25 鹿 シカ nai
26 豚 ブタ lợn
27 河馬 カバ con trâu nước
28 パンダ Gấu trúc
29 カンガルー Kangaroo
30 駱駝 ラクダ lạc đà
31 狐 キツネ cáo
32 狸 タヌキ Chó xám
33 狼 オオカミ chó sói
34 虎 トラ cọp
35 ライオン sư tử
36 犀 犀 con tê giác
37 熊 クマ gấu
38 象 ゾウ voi
39 蛇 ヘビ rắn
40 鰐 ワニ Cá sấu
41 亀 カメ Rùa
42 蛙 カエル con ếch
43 魚 さかな cá
44 烏賊 イカ Mực
45 牡蠣 カキ con hàu
46 蝦 / 海老 エビ Tôm
47 蟹 カニ cua
48 蛸 / 章魚 タコ bạch tuộc
49 ペンギン Chim cánh cụt
50 人鳥 じんちょう cánh cụt (Hiếm khi sử dụng)
51 海豚 イルカ cá heo
52 鯨 クジラ Cá voi
53 鮫 サメ cá mập
54 虫 むし côn trùng
55 蟻 アリ con kiến
56 蚊 カ muỗi
57 ゴキブリ con gián
58 蝸牛 カタツムリ Ốc sên
59 蜘蛛 クモ con nhện
60 百足 ムカデ con rít
61 蛍 ホタル con đom đóm
62 蝉 セミ con ve sầu
63 蜻蛉 トンボ Chuồn chuồn
64 蝶蝶 チョウチョウ con bướm
65 蜂 ハチ con ong
66 毛虫 けむし sâu bướm
67 蚯蚓 ミミズ giun đất
68 守宮 ヤモリ Con tắc kè
69 蜥蜴 トカゲ loài thằn lằn
70 川獺 かわうそ con rái cá

0 nhận xét:

Đăng nhận xét