Tổng hợp kiến thức cơ bản về N5 cho các bạn mới bắt đầu học
Động từ – Những kiến thức cơ bản (Thể từ điển & thể ない)
Động từ thể ます
Động từ thì quá khứ – Thể た
Các cấu trúc sử dụng thể て
~ませんか、~ましょう、~ましょうか
~たことがある: Đã từng …
Phân biệt ~あげます、~もらいます、くれます
~があります/~がいます
~たり、~たりする
~ないでください
~なければならない/~なくてはならない
~なければいけない/~なくてはいけない
~なくてもいい
TÍNH TỪ
Tính từ – Những kiến thức cơ bản
Tính từ khi kết hợp với danh từ và động từ
Tính từ + なる: Trở nên …
~たいです
~がほしいです
~がすきです
~がじょうずです/~がへたです
DANH TỪ
Danh từ – Những kiến thức cơ bản
Cách đếm số người, vật
Cách nói thứ, ngày, tháng
Động từ bổ nghĩa cho danh từ
TRỢ TỪ
Tổng hợp về trợ từ cơ bản
Phân biệt 「に」、「で」
~が/ ~けど
CÁC MẪU CÂU KHÁC
Phân biệt こ、そ、あ、ど
~より~のほうが
~のなかで、~がいちばん~
~まえ/ あと
~だけ、しか: Chỉ
~ので、~から
~でしょう
Những phó từ đi với câu phủ định
Tổng hợp từ nghi vấn – 疑問詞
Động từ – Những kiến thức cơ bản (Thể từ điển & thể ない)
Động từ thể ます
Động từ thì quá khứ – Thể た
Các cấu trúc sử dụng thể て
~ませんか、~ましょう、~ましょうか
~たことがある: Đã từng …
Phân biệt ~あげます、~もらいます、くれます
~があります/~がいます
~たり、~たりする
~ないでください
~なければならない/~なくてはならない
~なければいけない/~なくてはいけない
~なくてもいい
TÍNH TỪ
Tính từ – Những kiến thức cơ bản
Tính từ khi kết hợp với danh từ và động từ
Tính từ + なる: Trở nên …
~たいです
~がほしいです
~がすきです
~がじょうずです/~がへたです
DANH TỪ
Danh từ – Những kiến thức cơ bản
Cách đếm số người, vật
Cách nói thứ, ngày, tháng
Động từ bổ nghĩa cho danh từ
TRỢ TỪ
Tổng hợp về trợ từ cơ bản
Phân biệt 「に」、「で」
~が/ ~けど
CÁC MẪU CÂU KHÁC
Phân biệt こ、そ、あ、ど
~より~のほうが
~のなかで、~がいちばん~
~まえ/ あと
~だけ、しか: Chỉ
~ので、~から
~でしょう
Những phó từ đi với câu phủ định
Tổng hợp từ nghi vấn – 疑問詞
0 nhận xét:
Đăng nhận xét